• /´lɔdʒiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ trọ, chỗ tạm trú
    ( số nhiều) phòng có sẵn đồ cho thuê
    Nhà hiệu trưởng (trường đại học Ôc-phớt)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự tạm trú

    Kỹ thuật chung

    nhà ở

    Kinh tế

    chỗ cư trú
    chỗ tạm trú
    chỗ trọ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X