• /adj., n. ɪnˈvɜrs , ˈɪnvɜrs ; v. ɪnˈvɜrs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngược lại
    (toán học) ngược, nghịch đảo
    inverse ratio
    tỷ số ngược

    Danh từ

    Cái ngược lại; điều ngược lại
    (toán học) số nghịch đảo

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ngược, nghịch đảo
    inverse of a number
    nghịch đảo của một số
    right inverse
    nghịch đảo phải


    Cơ - Điện tử

    (adj) đảo ngược về vị trí, nghịch đảo

    Xây dựng

    số nghịch đảo
    số ngược
    sự đảo ngược (ảnh)

    Kỹ thuật chung

    cái ngược lại
    nghịch
    complete inverse image
    nghịch ảnh đầy đủ
    geographical inverse
    phép giao hội nghịch
    in inverse ratio
    theo tỉ lệ nghịch
    Inverse Address Resolution Protocol (IETF) (INARP)
    Giao thức phân giải địa chỉ nghịch đảo (IETF)
    inverse cross-grooved
    cam nghịch đảo
    inverse curve
    nghịch đảo
    inverse curve
    đường nghịch đảo
    Inverse Discrete Cosine Transform ( DCT ) (IDCT)
    Biến đổi cosin rời rạc nghịch đảo ( DCT )
    Inverse Discrete Fourier Transform (IDFT)
    Biến đổi Furiê rời rạc nghịch đảo
    inverse element
    phần tử nghịch đảo
    inverse element, inverting element
    phần tử nghịch đảo
    inverse feedback
    hồi tiếp nghịch
    inverse formula
    công thức nghịch đảo
    inverse function
    hàm nghịch
    inverse geodetic problem
    bài toán giao hội nghịch
    inverse hull
    bao nghịch đảo
    inverse image
    nghịch ảnh
    inverse matrix
    ma trận nghịch đảo
    Inverse Multiplexer (IMUX)
    bộ ghép kênh nghịch đảo
    Inverse Multiplexing over ATM (IMA)
    Ghép kênh nghịch đảo qua ATM
    inverse number
    số nghịch đảo
    inverse of a complex number
    nghịch đảo của một số phức
    inverse of a number
    nghịch đảo của một số
    inverse of a real number
    nghịch đảo của một số thực
    inverse of a square matrix.
    nghịch đảo của một ma trận vuông
    inverse of an element
    nghịch đảo của một phần tử
    inverse operation
    phép nghịch đảo
    inverse path
    đường nghịch
    inverse peak voltage
    nghịch thế tối đa
    inverse point
    điểm nghịch đảo
    inverse powers
    cường độ nghịch đảo
    inverse problem
    bài toán nghịch đảo
    inverse process
    quá trình nghịch
    inverse proportion
    tỷ lệ nghịch
    inverse proportion
    tỷ số nghịch đảo
    inverse ratio
    tỷ số nghịch đảo
    inverse repetition
    sự lặp lại nghịch đảo
    inverse scattering
    nghịch đảo tán xạ
    inverse scattering theory
    lý thuyết nghịch đảo tán xạ
    inverse square law
    định luật bình phương nghịch đảo
    inverse square law
    định luật nghịch đảo bình phương
    inverse square law
    luật bình phương nghịch đảo
    inverse substitution
    phép thế nghịch
    inverse substitution
    phép thế nghịch đảo
    inverse surface
    mặt nghịch đảo
    inverse system
    hệ nghịch
    inverse time lag
    bộ làm chậm tỷ lệ nghịch
    inverse time lag
    sự trễ thời gian nghịch đảo
    inverse time relay
    rơle thời gian nghịch đảo
    inverse transpose
    chuyển vị nghịch đảo
    inverse-square
    bình phương nghịch đảo
    inverse-time channel
    đặc tuyến dòng nghịch
    inverse-time delay
    sự trễ nghịch thời
    left inverse
    nghịch đảo trái
    multiplicative inverse
    tỷ lệ nghịch
    one side inverse
    nghịch đảo một phía
    peak inverse voltage
    điện thế nghịch tối đa
    Peak Inverse Voltage (PIV)
    điện áp nghịch đảo đỉnh
    peak inverse voltage rating
    ngưỡng điện thế nghịch
    quasi-inverse
    tựa nghịch đảo
    quasi-inverse matrix
    ma trận tựa nghịch đảo
    right inverse
    nghịch đảo bên phải
    right inverse
    nghịch đảo phải
    TCP/IP Inverse Multiplexing Protocol (TIM)
    Giao thức ghép kênh nghịch đảo TCP/IP
    to take the inverse (e.g. of a matrix)
    lấy nghịch đảo
    nghịch đảo
    Inverse Address Resolution Protocol (IETF) (INARP)
    Giao thức phân giải địa chỉ nghịch đảo (IETF)
    inverse cross-grooved
    cam nghịch đảo
    inverse curve
    đường nghịch đảo
    Inverse Discrete Cosine Transform ( DCT ) (IDCT)
    Biến đổi cosin rời rạc nghịch đảo ( DCT )
    Inverse Discrete Fourier Transform (IDFT)
    Biến đổi Furiê rời rạc nghịch đảo
    inverse element
    phần tử nghịch đảo
    inverse element, inverting element
    phần tử nghịch đảo
    inverse formula
    công thức nghịch đảo
    inverse hull
    bao nghịch đảo
    inverse matrix
    ma trận nghịch đảo
    Inverse Multiplexer (IMUX)
    bộ ghép kênh nghịch đảo
    Inverse Multiplexing over ATM (IMA)
    Ghép kênh nghịch đảo qua ATM
    inverse number
    số nghịch đảo
    inverse of a complex number
    nghịch đảo của một số phức
    inverse of a number
    nghịch đảo của một số
    inverse of a real number
    nghịch đảo của một số thực
    inverse of a square matrix.
    nghịch đảo của một ma trận vuông
    inverse of an element
    nghịch đảo của một phần tử
    inverse operation
    phép nghịch đảo
    inverse point
    điểm nghịch đảo
    inverse powers
    cường độ nghịch đảo
    inverse problem
    bài toán nghịch đảo
    inverse proportion
    tỷ số nghịch đảo
    inverse ratio
    tỷ số nghịch đảo
    inverse repetition
    sự lặp lại nghịch đảo
    inverse scattering
    nghịch đảo tán xạ
    inverse scattering theory
    lý thuyết nghịch đảo tán xạ
    inverse square law
    định luật bình phương nghịch đảo
    inverse square law
    định luật nghịch đảo bình phương
    inverse square law
    luật bình phương nghịch đảo
    inverse substitution
    phép thế nghịch đảo
    inverse surface
    mặt nghịch đảo
    inverse time lag
    sự trễ thời gian nghịch đảo
    inverse time relay
    rơle thời gian nghịch đảo
    inverse transpose
    chuyển vị nghịch đảo
    inverse-square
    bình phương nghịch đảo
    left inverse
    nghịch đảo trái
    one side inverse
    nghịch đảo một phía
    Peak Inverse Voltage (PIV)
    điện áp nghịch đảo đỉnh
    quasi-inverse
    tựa nghịch đảo
    quasi-inverse matrix
    ma trận tựa nghịch đảo
    right inverse
    nghịch đảo bên phải
    right inverse
    nghịch đảo phải
    TCP/IP Inverse Multiplexing Protocol (TIM)
    Giao thức ghép kênh nghịch đảo TCP/IP
    to take the inverse (e.g. of a matrix)
    lấy nghịch đảo
    ngược
    application inverse
    ánh xạ ngược
    applied inverse scattering theory
    lý thuyết tán xạ ngược ứng dụng
    complete inverse image
    ảnh ngược hoàn toàn
    electrode inverse current
    dòng điện cực ngược
    electrode inverse current
    dòng ngược điện cực
    hyperbolic inverse function
    hàm hipebolic ngược
    hyperbolic inverse function
    hàm hiperbolic ngược
    initial inverse voltage
    điện áp ngược ban đầu
    inverse circular function
    hàm lượng giác ngược
    inverse circular function
    hàm vòng ngược
    inverse code
    mã ngược
    inverse Compton effect
    hiệu ứng Compton ngược
    inverse Comton effect
    hiệu ứng Comton ngược
    inverse current
    dòng ngược
    inverse derivative control
    điều chỉnh đạo hàm ngược
    inverse direction
    hướng ngược
    inverse electrode current
    dòng điện cực ngược
    inverse fast Fourier transform
    biến đổi Fourier ngược nhanh
    inverse feedback
    sự hồi tiếp ngược
    inverse feedback
    sự liên hệ ngược âm
    inverse fourier transform
    biến đổi Fourier ngược
    inverse function
    hàm ngược
    inverse hyperbolic function
    hàm hipebol ngược
    inverse hyperbolic function
    hàm hiperbo ngược
    inverse image
    ảnh ngược
    inverse interpolation
    phép nội suy ngược
    inverse limit
    giới hạn ngược
    inverse limiter
    bộ hạn chế ngược
    inverse logarithm
    lôgarit ngược
    inverse magnetostriction
    từ đảo ngược
    inverse mapping
    ánh xạ ngược
    inverse mapping system
    hệ ánh xạ ngược
    inverse modulation
    sự điều biến ngược
    inverse operation
    phép toán ngược
    inverse peak voltage
    điện áp đỉnh ngược
    inverse peak voltage
    điện áp ngược cực đại
    inverse photoelectric effect
    hiệu ứng quang điện ngược
    inverse photoelectron spectroscopy
    phổ học quang electron ngược
    inverse piezoelectric effect
    hiệu ứng áp điện ngược
    inverse primary creep
    dão giai đoạn một ngược
    inverse program
    bài toán ngược
    inverse relation
    quan hệ ngược
    inverse semi-group
    nửa nhóm con ngược
    inverse semi-group
    nửa nhóm ngược
    inverse spectrum
    phổ ngược
    inverse transform
    biến đổi ngược
    inverse transform
    biến quả ngược
    inverse transformation
    phép biến đổi ngược
    inverse trigonometric function
    hàm lượng giác ngược
    inverse trigonometric function
    hàm vòng ngược
    inverse variation
    biến phân ngược
    inverse voltage
    điện áp ngược
    inverse voltage
    điện thế ngược
    inverse wave
    sóng ngược
    inverse-induced armature
    phần ứng cảm ứng ngược
    inverse-speed motor
    động cơ tốc độ ngược
    normal inverse time
    mức thời gian ngược bình thường
    peak inverse voltage
    điện áp ngược cực đại
    peak inverse voltage
    điện áp ngược đỉnh
    pure inverse scattering theory
    lý thuyết tán xạ ngược thuần
    sự nghịch đảo

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X