-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghịch
- complete inverse image
- nghịch ảnh đầy đủ
- geographical inverse
- phép giao hội nghịch
- in inverse ratio
- theo tỉ lệ nghịch
- Inverse Address Resolution Protocol (IETF) (INARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ nghịch đảo (IETF)
- inverse cross-grooved
- cam nghịch đảo
- inverse curve
- nghịch đảo
- inverse curve
- đường nghịch đảo
- Inverse Discrete Cosine Transform ( DCT ) (IDCT)
- Biến đổi cosin rời rạc nghịch đảo ( DCT )
- Inverse Discrete Fourier Transform (IDFT)
- Biến đổi Furiê rời rạc nghịch đảo
- inverse element
- phần tử nghịch đảo
- inverse element, inverting element
- phần tử nghịch đảo
- inverse feedback
- hồi tiếp nghịch
- inverse formula
- công thức nghịch đảo
- inverse function
- hàm nghịch
- inverse geodetic problem
- bài toán giao hội nghịch
- inverse hull
- bao nghịch đảo
- inverse image
- nghịch ảnh
- inverse matrix
- ma trận nghịch đảo
- Inverse Multiplexer (IMUX)
- bộ ghép kênh nghịch đảo
- Inverse Multiplexing over ATM (IMA)
- Ghép kênh nghịch đảo qua ATM
- inverse number
- số nghịch đảo
- inverse of a complex number
- nghịch đảo của một số phức
- inverse of a number
- nghịch đảo của một số
- inverse of a real number
- nghịch đảo của một số thực
- inverse of a square matrix.
- nghịch đảo của một ma trận vuông
- inverse of an element
- nghịch đảo của một phần tử
- inverse operation
- phép nghịch đảo
- inverse path
- đường nghịch
- inverse peak voltage
- nghịch thế tối đa
- inverse point
- điểm nghịch đảo
- inverse powers
- cường độ nghịch đảo
- inverse problem
- bài toán nghịch đảo
- inverse process
- quá trình nghịch
- inverse proportion
- tỷ lệ nghịch
- inverse proportion
- tỷ số nghịch đảo
- inverse ratio
- tỷ số nghịch đảo
- inverse repetition
- sự lặp lại nghịch đảo
- inverse scattering
- nghịch đảo tán xạ
- inverse scattering theory
- lý thuyết nghịch đảo tán xạ
- inverse square law
- định luật bình phương nghịch đảo
- inverse square law
- định luật nghịch đảo bình phương
- inverse square law
- luật bình phương nghịch đảo
- inverse substitution
- phép thế nghịch
- inverse substitution
- phép thế nghịch đảo
- inverse surface
- mặt nghịch đảo
- inverse system
- hệ nghịch
- inverse time lag
- bộ làm chậm tỷ lệ nghịch
- inverse time lag
- sự trễ thời gian nghịch đảo
- inverse time relay
- rơle thời gian nghịch đảo
- inverse transpose
- chuyển vị nghịch đảo
- inverse-square
- bình phương nghịch đảo
- inverse-time channel
- đặc tuyến dòng nghịch
- inverse-time delay
- sự trễ nghịch thời
- left inverse
- nghịch đảo trái
- multiplicative inverse
- tỷ lệ nghịch
- one side inverse
- nghịch đảo một phía
- peak inverse voltage
- điện thế nghịch tối đa
- Peak Inverse Voltage (PIV)
- điện áp nghịch đảo đỉnh
- peak inverse voltage rating
- ngưỡng điện thế nghịch
- quasi-inverse
- tựa nghịch đảo
- quasi-inverse matrix
- ma trận tựa nghịch đảo
- right inverse
- nghịch đảo bên phải
- right inverse
- nghịch đảo phải
- TCP/IP Inverse Multiplexing Protocol (TIM)
- Giao thức ghép kênh nghịch đảo TCP/IP
- to take the inverse (e.g. of a matrix)
- lấy nghịch đảo
nghịch đảo
- Inverse Address Resolution Protocol (IETF) (INARP)
- Giao thức phân giải địa chỉ nghịch đảo (IETF)
- inverse cross-grooved
- cam nghịch đảo
- inverse curve
- đường nghịch đảo
- Inverse Discrete Cosine Transform ( DCT ) (IDCT)
- Biến đổi cosin rời rạc nghịch đảo ( DCT )
- Inverse Discrete Fourier Transform (IDFT)
- Biến đổi Furiê rời rạc nghịch đảo
- inverse element
- phần tử nghịch đảo
- inverse element, inverting element
- phần tử nghịch đảo
- inverse formula
- công thức nghịch đảo
- inverse hull
- bao nghịch đảo
- inverse matrix
- ma trận nghịch đảo
- Inverse Multiplexer (IMUX)
- bộ ghép kênh nghịch đảo
- Inverse Multiplexing over ATM (IMA)
- Ghép kênh nghịch đảo qua ATM
- inverse number
- số nghịch đảo
- inverse of a complex number
- nghịch đảo của một số phức
- inverse of a number
- nghịch đảo của một số
- inverse of a real number
- nghịch đảo của một số thực
- inverse of a square matrix.
- nghịch đảo của một ma trận vuông
- inverse of an element
- nghịch đảo của một phần tử
- inverse operation
- phép nghịch đảo
- inverse point
- điểm nghịch đảo
- inverse powers
- cường độ nghịch đảo
- inverse problem
- bài toán nghịch đảo
- inverse proportion
- tỷ số nghịch đảo
- inverse ratio
- tỷ số nghịch đảo
- inverse repetition
- sự lặp lại nghịch đảo
- inverse scattering
- nghịch đảo tán xạ
- inverse scattering theory
- lý thuyết nghịch đảo tán xạ
- inverse square law
- định luật bình phương nghịch đảo
- inverse square law
- định luật nghịch đảo bình phương
- inverse square law
- luật bình phương nghịch đảo
- inverse substitution
- phép thế nghịch đảo
- inverse surface
- mặt nghịch đảo
- inverse time lag
- sự trễ thời gian nghịch đảo
- inverse time relay
- rơle thời gian nghịch đảo
- inverse transpose
- chuyển vị nghịch đảo
- inverse-square
- bình phương nghịch đảo
- left inverse
- nghịch đảo trái
- one side inverse
- nghịch đảo một phía
- Peak Inverse Voltage (PIV)
- điện áp nghịch đảo đỉnh
- quasi-inverse
- tựa nghịch đảo
- quasi-inverse matrix
- ma trận tựa nghịch đảo
- right inverse
- nghịch đảo bên phải
- right inverse
- nghịch đảo phải
- TCP/IP Inverse Multiplexing Protocol (TIM)
- Giao thức ghép kênh nghịch đảo TCP/IP
- to take the inverse (e.g. of a matrix)
- lấy nghịch đảo
ngược
- application inverse
- ánh xạ ngược
- applied inverse scattering theory
- lý thuyết tán xạ ngược ứng dụng
- complete inverse image
- ảnh ngược hoàn toàn
- electrode inverse current
- dòng điện cực ngược
- electrode inverse current
- dòng ngược điện cực
- hyperbolic inverse function
- hàm hipebolic ngược
- hyperbolic inverse function
- hàm hiperbolic ngược
- initial inverse voltage
- điện áp ngược ban đầu
- inverse circular function
- hàm lượng giác ngược
- inverse circular function
- hàm vòng ngược
- inverse code
- mã ngược
- inverse Compton effect
- hiệu ứng Compton ngược
- inverse Comton effect
- hiệu ứng Comton ngược
- inverse current
- dòng ngược
- inverse derivative control
- điều chỉnh đạo hàm ngược
- inverse direction
- hướng ngược
- inverse electrode current
- dòng điện cực ngược
- inverse fast Fourier transform
- biến đổi Fourier ngược nhanh
- inverse feedback
- sự hồi tiếp ngược
- inverse feedback
- sự liên hệ ngược âm
- inverse fourier transform
- biến đổi Fourier ngược
- inverse function
- hàm ngược
- inverse hyperbolic function
- hàm hipebol ngược
- inverse hyperbolic function
- hàm hiperbo ngược
- inverse image
- ảnh ngược
- inverse interpolation
- phép nội suy ngược
- inverse limit
- giới hạn ngược
- inverse limiter
- bộ hạn chế ngược
- inverse logarithm
- lôgarit ngược
- inverse magnetostriction
- từ đảo ngược
- inverse mapping
- ánh xạ ngược
- inverse mapping system
- hệ ánh xạ ngược
- inverse modulation
- sự điều biến ngược
- inverse operation
- phép toán ngược
- inverse peak voltage
- điện áp đỉnh ngược
- inverse peak voltage
- điện áp ngược cực đại
- inverse photoelectric effect
- hiệu ứng quang điện ngược
- inverse photoelectron spectroscopy
- phổ học quang electron ngược
- inverse piezoelectric effect
- hiệu ứng áp điện ngược
- inverse primary creep
- dão giai đoạn một ngược
- inverse program
- bài toán ngược
- inverse relation
- quan hệ ngược
- inverse semi-group
- nửa nhóm con ngược
- inverse semi-group
- nửa nhóm ngược
- inverse spectrum
- phổ ngược
- inverse transform
- biến đổi ngược
- inverse transform
- biến quả ngược
- inverse transformation
- phép biến đổi ngược
- inverse trigonometric function
- hàm lượng giác ngược
- inverse trigonometric function
- hàm vòng ngược
- inverse variation
- biến phân ngược
- inverse voltage
- điện áp ngược
- inverse voltage
- điện thế ngược
- inverse wave
- sóng ngược
- inverse-induced armature
- phần ứng cảm ứng ngược
- inverse-speed motor
- động cơ tốc độ ngược
- normal inverse time
- mức thời gian ngược bình thường
- peak inverse voltage
- điện áp ngược cực đại
- peak inverse voltage
- điện áp ngược đỉnh
- pure inverse scattering theory
- lý thuyết tán xạ ngược thuần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- changed , contrary , converse , flipped , inverted , reverse , reversed , reverted , transposed , turned , turned over , backward , opposite , reciprocal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ