• /´lɔη¸livd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sống lâu

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    sống lâu
    long lived isotope
    đồng vị sống lâu

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X