-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abiding , constant , dependable , diuturnal , enduring , fast , firm , fixed , impervious , lasting , long-continued , perdurable , perduring , permanent , persistent , reliable , resistant , sound , stable , stout , strong , substantial , tenacious , tough , long-lasting , long-lived , long-standing , old , perennial , hard , hardy , staple , sturdy
Từ trái nghĩa
adjective
- fragile , impermanent , poorly made , temporary , undependable , unsturdy , weak
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ