• /´dju:ərəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bền, lâu bền
    durable friendship between two peoples
    tình hữu nghị lâu bền giữa hai dân tộc

    Danh từ số nhiều

    Hàng xài lâu bền

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bền lâu, bền, thọ

    Cơ - Điện tử

    (adj) bền, thọ

    Kỹ thuật chung

    bền lâu
    lâu bền
    lầu bền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X