• /´luk¸aut/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự giám thị; sự giám sát; sự canh gác, sự canh phòng; sự đề phòng; sự coi chừng
    to keep a sharp look-out for sth
    canh phòng kỹ, canh phòng cẩn mật
    to be on the look-out for sth
    đề phòng, coi chừng; giữ thế, giữ miếng
    Người gác, người đứng canh; đội gác; tàu đứng gác
    Trạm gác, nơi đứng để canh phòng
    Tiền đồ, triển vọng
    a good look-out for the vocational training in HoChiMinh City
    một triển vọng tốt đẹp cho công cuộc dạy nghề ở thành phố Hồ Chí Minh
    Việc riêng
    that is his look-out, not mine
    đó là việc riêng của hắn không dính gì đến tôi
    Cảnh
    a wonderful look-out over the sea
    cảnh đẹp kỳ diệu trên biển cả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X