• Hóa học & vật liệu

    ống bịt chì

    Giải thích EN: An immersed tube used to control the rate of liquid drawoff from process or storage vessels, while preventing the escape of vapor. Giải thích VN: Là một loại ống được sử dụng để kiểm soát lượng chất lỏng chảy ra khỏi bình chứa trong quá trình ngăn cản sự thoát hơi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X