• /´skwɔlid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dơ dáy, bẩn thỉu (đặc biệt vì cẩu thả, vì bần cùng); nghèo khổ
    squalid housing
    nhà ở bẩn thỉu
    Đê tiện, bủn xỉn; sa đoạ về đạo đức
    a squalid tale of greed and corruption
    một câu chuyện bẩn thỉu về tính tham lam và tham nhũng


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X