-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- dim , flat , lackluster , mat , arid , aseptic , colorless , drab , dry , earthbound , flavorless , lifeless , matter-of-fact , pedestrian , prosaic , spiritless , sterile , stodgy , unimaginative , uninspired , dead , dull , faded , gloomy , tarnished , wan
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ