• /´mæmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phú quý; tiền tài
    to worship the mammon
    tôn thờ đồng tiền, sùng bái tiền tài
    the mammon of unrighteousness
    của phù vân

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự phú quý
    tiền tài

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X