• /welθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giàu có, sự giàu sang
    a man of wealth
    người giàu có
    to achieve wealth
    làm giàu
    ( + of) tính chất có nhiều, sự phong phú, sự dồi dào, số lượng lớn
    a painting with a wealth of details
    một bức hoạ phong phú về chi tiết
    a wealth of opportunity
    rất nhiều cơ hội
    Của cải
    the wealth of the oceans
    của cải của đại dương
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự thịnh vượng; hạnh phúc

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự giàu có

    Kinh tế

    của cải
    sự giàu có
    sự sung túc
    tài sản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X