• /´ritʃiz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Sự giàu có, sự phong phú
    Của cải, tiền của, tài sản; vật quý báu
    national riches
    tài sản quốc gia


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    debt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X