• /´meisn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ nề, thợ xây
    (Mason) như freemason

    Ngoại động từ

    Xây; xây dựng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chèn lắp

    Kỹ thuật chung

    thợ xây

    Giải thích EN: A person whose work or profession is building with brick, stone, tile, or the like. Giải thích VN: Người có nghề nghiệp hoặc chuyên môn là xây dựng với các vật liệu như gạch, đá, ngói….

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X