• Xây dựng

    dặm đo chuẩn

    Giải thích EN: A distance of a mile that has been measured and marked.. Giải thích VN: Khoảng 1 dặm đã được đo và đánh dấu.

    Kinh tế

    dặm tiêu chuẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X