• /ma:kt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rõ ràng, rõ rệt
    a marked difference
    một sự khác nhau rõ rệt

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    được khắc độ

    Kỹ thuật chung

    được đánh dấu
    unambiguously marked
    được đánh dấu nhập nhằng
    được đóng nhãn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X