• /swift/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Mau, nhanh, lẹ
    a swift response
    câu trả lời nhanh
    to have a swift wit
    nhanh trí
    he answered swift
    nó trả lời nhanh
    ( (thường) trong từ ghép) có thể chuyển động nhanh
    a swift runner
    người chạy nhanh

    Danh từ

    (động vật học) chim én
    (động vật học) thằn lằn
    (động vật học) con sa giông
    Khung xa (quay tơ)

    Chuyên ngành

    Dệt may

    guồng quần
    ống quần

    Kỹ thuật chung

    chạy nhanh
    cuộn dây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X