• /´flæʃiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nung nóng từng đợt; sự tăng nhiệt độ từng đợt
    (thủy lợi) sự dâng mức nước trong âu
    Tấm kim loại ngăn nước chảy từ mái xuống

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mái che tường
    tấm che khe nối

    Giải thích EN: A strip of tin or copper placed at the exterior junction of a building surface, such as around a chimney or window, to make joints watertight. Giải thích VN: Một dải bằng đồng hoặc sắt tây đặt ở mối nối ngoài tại bề mặt một tòa nhà, chẳng hạn như xung quanh ống khói hoặc cửa sổ giúp mối nối không bị nước thẩm thấu.

    Điện

    chớp

    Giải thích VN: Sự phóng điện ở chung quanh hoặc trên một mạch cách điện. Việc tạm thời dẫn dòng điện một chiều dây kích từ một máy phát điện trong một thời gian ngắn để máy có thể phát điện trở lại sau một thời gian không làm việc vì đã mất từ dư khiến máy không tự kích từ được.

    sự tỏa sáng

    Giải thích VN: Sự phóng điện ở chung quanh hoặc trên một mạch cách điện. Việc tạm thời dẫn dòng điện một chiều dây kích từ một máy phát điện trong một thời gian ngắn để máy có thể phát điện trở lại sau một thời gian không làm việc vì đã mất từ dư khiến máy không tự kích từ được.

    Kỹ thuật chung

    chớp sáng
    lớp chống thấm
    chimney flashing
    lớp chống thấm ống khói
    lớp trét kín
    sự cách nước
    base flashing
    sự cách nước cơ sở
    sự dâng nước
    sự loé sáng
    sự nhấp nháy

    Kinh tế

    sự bay hơi nhanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X