-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- brief , episodic , evanescent , fleeting , flitting , fugacious , fugitive , impermanent , short , short-lived , temporary , transient , transitory , unenduring , volatile , fleet , momentary , passing , temporal , vague
Từ trái nghĩa
adjective
- enduring , eternal , everlasting , interminable , lasting , long , permanent , perpetual
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ