• /´lænd¸ma:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền)
    Mốc ranh giới, giới hạn
    Mốc, bước ngoặc
    the October Revolution is a great landmark in the history of mankind
    cuộc cách mạng tháng Mười là một bước ngoặc lớn trong lịch sử loài người

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mốc trên bờ

    Kỹ thuật chung

    điểm mốc
    topographic landmark
    điểm mốc địa hình
    mốc định hướng
    mốc ranh giới

    Kinh tế

    dấu hiệu địa phương

    Địa chất

    mốc phân giới, biển phân giới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X