• /bɔtʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc làm vụng, việc làm hỏng
    to make a botch of something
    làm hỏng cái gì, làm hỏng việc gì
    Sự chắp vá, sự vá víu

    Ngoại động từ

    Làm vụng, làm hỏng, làm sai
    Chắp vá, vá víu (cái gì)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Ô tô

    sự làm vụng về

    Kỹ thuật chung

    làm hỏng
    làm vụng về
    sự làm hỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X