• /´mɔnə¸toun/

    Thông dụng

    Tính từ

    (như) monotonous

    Danh từ

    Giọng đều đều
    to read in a monotone
    đọc giọng đều đều

    Ngoại động từ

    Đọc đều đều, nói đều đều, hát đều đều

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đơn điệu
    fully monotone
    hoàn toàn đơn điệu
    multiply monotone
    đơn điệu bội


    Kỹ thuật chung

    đơn điệu
    Convergence MONOTONE SEQUENCE
    dãy số hội tụ đơn điệu
    fully monotone
    hoàn toàn đơn điệu
    monotone function
    hàm đơn điệu
    monotone mapping
    ánh xạ đơn điệu
    monotone sequence
    dãy đơn điệu
    monotone sequence
    dãy số đơn điệu
    multiply monotone
    đơn điệu bội
    strictly monotone
    đơn điệu ngặt
    strongly monotone
    đơn điệu mạnh
    totally monotone sequence
    dãy hoàn toàn đơn điệu
    totally monotone sequence day bean
    dãy hoàn toàn đơn điệu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X