• 'striktli=====/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/=====


    Thông dụng

    Phó từ

    Một cách nghiêm khắc; hoàn toàn
    smoking is strictly prohibited
    cấm ngặt hút thuốc lá
    strictly speaking
    nói đúng ra

    Toán & tin

    một cách chặt chẽ

    Kỹ thuật chung

    ngặt
    strictly convex
    lồi ngặt
    strictly cyclic module
    môđun cyclic ngặt
    strictly monotone
    đơn điệu ngặt
    strictly stationary process
    quá trình dừng ngặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X