-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
rạp chiếu phim
- cinema air conditioner
- máy điều hòa rạp chiếu phim
- cinema theater performance hall
- rạp chiếu phim biểu diễn
- summer cinema
- rạp chiếu phim mùa hè
- summer sheltered cinema
- rạp chiếu phim mùa he (có mái che)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- big screen , bijou , cine , drive-in , film , flicks , motion pictures , movie house , movie theater , moving pictures , nabes , photoplay , pictures , picture show , playhouse , show , silver screen * , flick , motion picture , movie , picture , screen , theater
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ