• /ˈsɪnəmə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rạp xi nê, rạp chiếu bóng
    The cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng
    Nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện ảnh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nghệ thuật phim ảnh
    rạp chiếu phim
    cinema air conditioner
    máy điều hòa rạp chiếu phim
    cinema theater performance hall
    rạp chiếu phim biểu diễn
    summer cinema
    rạp chiếu phim mùa hè
    summer sheltered cinema
    rạp chiếu phim mùa he (có mái che)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X