• /flik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng
    Tiếng tách tách
    (từ lóng) phim chiếu bóng
    ( số nhiều) (từ lóng) buổi chiếu phim

    Ngoại động từ

    Đánh nhẹ, vụt nhẹ, gõ nhẹ, búng
    ( (thường) + away, off) phủi (bụi...)
    to flick out
    rút ra, kéo ra, nhổ lên


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    graze , skim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X