• /´vidiou¸teip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Băng viđêô

    Ngoại động từ

    Thâu vào băng viđêô

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Điện

    băng ghi hình

    Kỹ thuật chung

    băng hình
    quadruplex videotape recorder
    máy ghi băng hình tứ công
    videotape player
    máy quay băng hình
    băng video
    one inch videotape
    băng video loại một inch
    videotape dubbing
    sự sao băng video
    videotape facilities
    phương tiện băng video
    videotape formats
    các dạng băng video
    videotape recorder
    máy ghi băng video
    Videotape Recorder (VTR)
    máy ghi băng video
    videotape recorder (VTR)
    thiết bị ghi băng video
    videotape recording
    sự ghi băng video

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X