• /´mʌlti¸leiə/

    Kỹ thuật chung

    nhiều lớp
    high reflectivity multilayer
    màng nhiều lớp phản xạ cao
    multilayer board
    bìa bồi nhiều lớp
    multilayer ceramic capacitor
    tụ gồm nhiều lớp
    multilayer deposition
    sự rải đá nhiều lớp
    multilayer device
    thiết bị nhiều lớp
    multilayer film
    màng nhiều lớp
    multilayer filtration
    sự lọc qua nhiều lớp
    multilayer glass
    kính nhiều lớp
    multilayer painting
    sự sơn nhiều lớp
    multilayer panel
    panen nhiều lớp
    multilayer pavement
    áo đường nhiều lớp
    multilayer pavement
    mặt đường nhiều lớp
    multilayer plywood
    gỗ dán nhiều lớp
    multilayer printed circuit
    mạch in nhiều lớp
    multilayer printed-circuit board
    bảng mạch in nhiều lớp
    multilayer reservoir
    tầng chứa nhiều lớp
    multilayer shell
    vỏ nhiều lớp
    multilayer slab
    bản nhiều lớp
    multilayer thick films
    các màng dày nhiều lớp
    multilayer thin films
    các màng mỏng nhiều lớp
    multilayer weld
    mối hàn nhiều lớp
    nhiều tầng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X