• (đổi hướng từ Qualms)
    /kwa:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mối lo ngại, nỗi e sợ
    Nỗi day dứt, nỗi băn khoăn
    qualms of conscience
    nỗi day dứt của lương tâm
    Sự nôn nao, sự buồn nôn (đứng ngồi không yên)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X