• /'nɔ:sieit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Buồn nôn, lộn mửa
    Tởm, kinh tởm, ghê
    Chán (cơm, nghề...)

    Ngoại động từ

    Làm buồn nôn; làm lộn mửa
    Làm kinh tởm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    please , soothe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X