• /sikən/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Cảm thấy ốm, có triệu chứng ốm, bắt đầu ốm
    to be sickening for the flue
    thấy người khó chịu muốn cúm
    Thấy mệt mỏi, thấy chán nản, thất vọng

    Ngoại động từ

    Ghê tởm, làm cho kinh tởm
    cruelty sickens most of us
    sự độc ác làm cho phần lớn chúng ta kinh tởm
    sicken of something
    trở nên chán ngán, kinh tởm cái gì

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    cure , heal , help , make well , mend

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X