• /´neðə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) dưới, ở dưới
    the nether lip
    môi dưới
    hard as a nether millstone
    rắn như đá (trái tim)
    nether garments

    Xem garment

    nether man (person)
    cẳng chân
    nether world
    âm ty
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) trái đất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X