• /nju:bɔ:n/

    Y học

    mới sinh, sơ sinh
    trẻ sơ sinh
    haemolytic disease of the newborn
    bệnh tan huyết trẻ sơ sinh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X