• /´noumæd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dân du cư; người sống nay đây mai đó

    Tính từ

    Nay đây mai đó; du cư

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dân di cư
    dân du mục
    du mục

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X