• /i´tinərənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đi hết nơi này đến nơi khác, lưu động
    an itinerant ambassador
    đại sứ lưu động

    Danh từ

    Người có công tác lưu động

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    permanent , settled

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X