• /´rouviη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lang thang

    Tính từ

    Đi lang thang, đi khắp nơi
    to have a roving commission
    được phép đi khắp nơi làm công tác điều tra (một vấn đề gì)
    a roving ambassador
    đại sứ lưu động

    Chuyên ngành

    Dệt may

    sợi thô thủy tinh
    sự kéo sợi thô

    Xây dựng

    đi khắp nơi

    Kỹ thuật chung

    lưu động
    sự kéo sợi thô (thủy tinh gia cường chất dẻo cứng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X