• /´nɔ:məlaizd/

    Điện lạnh

    chuẩn hóa
    normalized admittance
    dẫn nạp (đã) chuẩn hóa
    normalized coupling coefficient
    hệ số ghép chuẩn hóa
    normalized current
    dòng điện chuẩn hóa
    normalized eigenfunction
    hàm riêng chuẩn hóa
    normalized graph
    đồ thị chuẩn hóa
    normalized graph
    graph chuẩn hóa
    normalized impedance
    trở kháng chuẩn hóa
    normalized susceptance
    điện nạp chuẩn hóa
    normalized voltage
    điện áp chuẩn hóa

    Kỹ thuật chung

    định mức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X