• (đổi hướng từ Noughts)
    /nɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) số không
    (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) không
    a man of nought
    người bất tài, người vô giá trị, người không ra gì
    to bring to nought
    làm thất bại, phá huỷ, làm mất hết, làm tiêu tan
    to come to nought
    thất bại, không có kết quả, mất hết
    to set nought

    Xem set

    noughts and crosses
    (cũng) ticktack-toe môn cờ carô

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    số không

    Kinh tế

    số không

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X