-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- fossil * , geezer , golden-ager , gramps , mossback , old dog , old hand , old soldier , senior , veteran , war-horse , ancient , elder , golden ager , senior citizen
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ