• /ˈvɛtərən, ˈvɛtrən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người từng trải, người kỳ cựu (nhất là với tư cách một người lính)
    the veterans of the teaching profession
    những người kỳ cựu trong nghề dạy học
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu chiến binh (như) vet

    Tính từ

    Kỳ cựu
    a veteran statesman
    một chính khách kỳ cựu
    a veteran soldier
    lính kỳ cựu
    veteran troops
    quân đội thiện chiến
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh
    veteran service
    sở cựu chiến binh


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X