• /ɔm´nipətənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có quyền tuyệt đối, có quyền vô hạn; rất lớn
    the omnipotence of God
    quyền tuyệt đối của Chúa ( omnipotence)

    Danh từ

    The omnipotent : Đức Chúa trời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    impotent , weak

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X