• (đổi hướng từ Orientated)
    /´ɔ:rien¸teit/

    Thông dụng

    Cách viết khác orientỵ

    Ngoại động từ

    Như orient
    it took him some time to orientate himself in his new work
    nó phải mất một thời gian mới quen được với công việc

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tạo hướng

    Kỹ thuật chung

    định hướng
    orientate a building
    định hướng một ngôi nhà
    orientate blasting
    sự nổ mìn định hướng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X