• /´ɔris/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cây irit thơm

    Danh từ

    Đăng ten vàng, đăng ten bạc
    Đồ thêu vàng, đồ thêu bạc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cây irit

    Giải thích EN: An iris, Iris germanica florentina, whose fragrant rootstock is used in medicine and perfumes. Also, orrice. Giải thích VN: Cây irit, thuộc loài Iris germanica florentina, rễ rất thơm sử dụng trong y học và sản xuất nước hoa. Từ tương tự : orrice.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X