• /´autəvðə´wei/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xa xôi, hẻo lánh
    an out-of-the-way place
    vùng hẻo lánh
    Lạ, khác thường
    Không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng
    out-of-the-way remarks
    những lời nhận xét làm mếch lòng


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X