• /¸ouvə´pa:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Mỹ) cầu chui
    Đường vượt tầng trên

    Ngoại động từ

    Vượt qua (sông, biên giới)
    Bỏ qua (thiếu sót)
    Giỏi hơn
    Trải qua

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cầu vượt

    Giải thích EN: A bridge or viaduct used to provide clearance to traffic at a lower elevation. Giải thích VN: Cầu hoặc cầu cạn dùng để khai thông giao thông ở dưới gầm.

    guyed overpass
    cầu vượt kiểu dây căng

    Kỹ thuật chung

    cầu cạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X