• /'pælpiteit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đập nhanh (tim mạch); hồi hộp
    Run lên (vì sợ hãi, kích động)
    palpitate with terror
    run lên vì khiếp sợ
    Phập phồng
    to palpitate with fear
    phập phồng lo sợ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    be still

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X