• /´pærəbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Truyện ngụ ngôn
    (từ cổ,nghĩa cổ) lời nói bí ẩn
    (từ cổ,nghĩa cổ) tục ngữ
    to take up one's parable
    (từ cổ,nghĩa cổ) bắt đầu nói chuyện, bắt đầu đàm luận


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X