-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apologue , emblem , fable , figuration , moral , myth , parable , story , symbol , symbolism , symbolization , tale , typification , allegorization , legend , metaphor , simile , similitude
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ