-
(đổi hướng từ Nailed)
Thông dụng
Kỹ thuật chung
đinh
- annular flaming nail
- đinh đóng vành quanh cột
- annular framing nail
- đinh đóng vành quanh cột
- annular ringed nail
- đinh (vít) có đầu tròn
- ball wire nail
- đinh dây thép tròn đầu
- barbed nail
- đinh chặn
- barbed nail
- đinh có ngạnh
- barbed nail
- đinh hãm
- barbed nail
- đinh móc
- batten nail
- đinh đóng gỗ lợp
- batten nail
- đinh đóng ván lợp
- brad nail
- đinh đóng sàn packê
- brass nail
- đinh bằng đồng
- bullen nail
- đinh đầu to
- bullet head nail
- đinh hình đầu đạn
- bullpen nail
- đinh đầu to
- carpenter's nail
- đinh thợ mộc
- carpenters' nail
- đinh thợ mộc
- casing nail
- đinh đầu hình côn
- cement coated nail
- đinh găm vào xi măng
- clasp nail
- đinh đĩa
- clasp nail
- đinh móc
- clout (nail)
- đinh mũ dẹt
- clout nail
- đinh mũi bằng
- clout nail
- đinh mũi dẹt
- clout nail
- đinh đầu to bẹp
- clout nail
- đinh đầu to bẹt
- coat nail
- đinh đỉa
- coat nail
- đinh găm tường
- coated nail
- đinh mạ kim loại
- concrete nail
- đinh đóng bê tông
- copper nail
- đỉnh bằng đồng
- countersunk head nail
- đinh đầu chìm
- dog nail
- đinh đường ray
- dog nail
- đinh móc
- double-headed nail
- đinh hai đầu
- drive in a nail
- đóng đinh
- drive nail
- đinh đóng
- drive nail
- đinh đóng (búa)
- dual nail
- đinh hai đầu
- duplex (head) nail
- đinh đầu ghép đôi
- duplex (head) nail
- đinh đầu kép
- duplex head nail (duplexnail)
- đinh đầu ghép đôi
- duplex-head nail
- đinh hai mũi
- finishing nail
- đinh hoàn thiện
- finishing nail
- đinh trang trí
- flat head nail
- đinh đầu bằng
- flat head nail (flathead)
- đinh mũ phẳng
- flat headed nail
- đinh đầu dẹt
- flex sheet nail
- đinh găm mỏng
- floor nail
- đinh đóng sàn
- flooring nail
- đinh đóng sàn
- flooring nail
- đinh dùng để lát sàn
- flooring nail
- đinh dùng để lát ván
- forged rafter nail
- đinh rèn
- forged rafter nail
- đinh thân vuông
- form nail
- đinh ván khuôn
- french nail
- đinh (bằng) dây thép
- french nail
- đinh sát tròn
- french nail
- đinh sắt tròn
- galvanized nail
- đinh mạ kẽm
- hammer, nail
- búa đóng đinh
- hammer, nail
- nhổ đinh
- hand-made nail
- đinh rèn bằng tay
- hardboard nail
- đinh đóng các tông
- hardboard nail
- đinh đóng gỗ cứng
- headless nail
- đinh không đầu
- hob nail
- đinh đầu rộng
- hook nail
- đinh có móc
- lath nail
- đinh đầu to bẹt
- lattice head nail
- đinh đầu rỗng
- lead head nail
- đinh đầu bọc chì
- machine-made nail
- đinh làm bằng máy
- masonry nail
- đinh thợ xây
- nail (ed) connection
- liên kết đinh
- nail (ed) connection
- mối nối đinh
- nail (ed) joint
- liên kết đinh
- nail (ed) joint
- mối nối đinh
- nail (wirenail)
- đinh chỉ (đinh dây thép)
- nail arch
- vòm đóng đinh
- nail assembly
- chỗ nối đóng đinh
- nail boarded ceiling
- trần bọc (vải, da...) đóng đinh
- nail catcher or puller
- kềm nhổ đinh
- nail claw
- búa nhổ đinh
- nail claw
- cái móc đinh
- nail claw
- kềm nhổ đinh
- nail claw
- kềm nhổ định
- nail claw
- kìm nhổ đinh
- nail claw
- dụng cụ nhổ đinh
- nail concrete
- bê tông đóng đinh được
- nail cutter
- cái cắt đinh
- nail cutter
- dao cắt đinh
- nail drawer
- kìm nhổ đinh
- nail drawer
- dụng cụ nhổ đinh
- nail driver
- dụng cụ đóng đinh
- nail extension
- đóng đinh kéo xương gãy
- nail extractor
- búa nhổ đinh
- nail extractor
- cái móc đinh
- nail extractor
- kìm nhổ đinh
- nail for hardened concrete
- đinh dùng để đóng bê tông cứng
- nail for roofing plate
- đinh dùng để đóng tấm lợp
- nail glued truss
- giàn vừa dán vừa đóng đinh
- nail head
- đầu đinh
- nail heat
- đầu đinh
- nail heat
- mũi đinh
- nail joint
- chỗ nối (đóng) đinh
- nail joint
- mối nối (đóng) đinh
- nail line
- vạch đóng đinh
- nail nippers
- kìm nhổ đinh
- nail plate
- tấm kim loại đóng đinh
- nail plate (connector)
- bản nối đóng đinh
- nail point
- điểm đóng đinh
- nail puller
- búa nhổ đinh
- nail puller
- kìm nhổ đinh
- nail puller
- dụng cụ nhổ đinh
- nail punch
- kìm nhổ đinh
- nail punch
- mũi núng (để) đóng đinh
- nail roof truss
- giàn mái nhà đóng đinh
- nail shank
- thân đinh
- nail spacing
- khoảng cách đóng đinh
- nail together
- nối bằng đinh
- nail truss
- dàn đóng đinh
- nail truss
- giàn đóng đinh
- nail-catcher
- cái nhổ đinh
- nail-catcher
- kìm nhổ đinh
- nail-driving machine
- máy đóng đinh
- nail-extractor
- cái nhổ đinh
- nail-extractor
- kìm nhổ đinh
- nail-marking machine
- máy làm đinh tự động
- nail-puller
- cái nhổ đinh
- nail-puller
- kìm nhổ đinh
- particle boad nail
- đinh đóng tấm ván sợi
- particleboard nail
- đinh đóng tấm ván sợi
- plank nail
- đinh đóng ván
- plaster nail
- đinh đầu to bẹt
- plate nail
- đinh đường ray
- plate nail
- đinh móc
- pull a nail
- nhổ đinh
- pulling out of a nail
- sự nhổ đinh
- rafter nail
- đinh thân vuông
- rag nail
- đinh có ngạnh
- rag nail
- đinh kẹp
- roffing nail
- đinh lợp mái
- roofing felt nail
- đinh lợp bìa
- roofing felt nail
- đinh mũ to
- roofing nail
- đinh đóng mái
- roofing nail
- đinh đóng mái nhà
- roofing nail
- đinh lợp mái
- roofing nail
- đinh lợp nhà
- scaffold nail
- đinh đóng giàn giáo
- screw nail
- đinh ốc
- shear point nail
- đinh có khía để cắt
- sheathing nail
- đinh bọc
- sheathing nail
- đinh viên
- sheet roofing nail
- đinh đóng tôn lợp mái
- shingle nail
- đinh đóng gỗ lợp
- shingle nail
- đinh đóng tấm lợp
- shingle nail
- đinh đóng ván lợp
- shuttering nail
- đinh đóng ván khuôn
- slate nail
- đinh đóng đá bảng
- slate nail
- đinh đóng đá lợp
- slate nail
- đinh đóng đá phiến
- slater's nail
- đinh thợ lợp đá bảng
- sleeper nail
- đinh đóng số tà vẹt
- spike nail
- đinh dài
- spring-head nail
- đinh đầu nẩy
- stub nail
- đinh ngắn
- stub nail
- đinh không mũ
- threaded nail
- đinh có ren
- timber slab with nail connections
- ván ghép đóng đinh
- toe nail
- đinh nghiêng
- underlay nail
- đinh đóng lớp lót
- wallboard nail
- đinh đóng tấm ốp tường
- windproof roofing nail
- đinh neo (lợp mái) chống gió
- wire nail
- đinh (dây thép) tròn
- wire nail
- đinh dây thép
- wire nail
- đinh ghim
- wire nail machinery
- thiết bị sản xuất đinh (từ dây thép)
- wire-nail cutting machine
- máy cắt sắt làm đinh
- wrought nail
- đinh rèn
đóng (đinh)
- hammer, nail
- búa đóng đinh
- nail arch
- vòm đóng đinh
- nail assembly
- chỗ nối đóng đinh
- nail boarded ceiling
- trần bọc (vải, da...) đóng đinh
- nail concrete
- bê tông đóng đinh được
- nail driver
- dụng cụ đóng đinh
- nail extension
- đóng đinh kéo xương gãy
- nail glued truss
- giàn vừa dán vừa đóng đinh
- nail joint
- chỗ nối (đóng) đinh
- nail joint
- mối nối (đóng) đinh
- nail line
- vạch đóng đinh
- nail plate
- tấm kim loại đóng đinh
- nail plate (connector)
- bản nối đóng đinh
- nail point
- điểm đóng đinh
- nail punch
- mũi núng (để) đóng đinh
- nail roof truss
- giàn mái nhà đóng đinh
- nail spacing
- khoảng cách đóng đinh
- nail truss
- dàn đóng đinh
- nail truss
- giàn đóng đinh
- nail-driving machine
- máy đóng đinh
- timber slab with nail connections
- ván ghép đóng đinh
đóng đinh
- hammer, nail
- búa đóng đinh
- nail arch
- vòm đóng đinh
- nail assembly
- chỗ nối đóng đinh
- nail boarded ceiling
- trần bọc (vải, da...) đóng đinh
- nail concrete
- bê tông đóng đinh được
- nail driver
- dụng cụ đóng đinh
- nail extension
- đóng đinh kéo xương gãy
- nail glued truss
- giàn vừa dán vừa đóng đinh
- nail joint
- chỗ nối (đóng) đinh
- nail joint
- mối nối (đóng) đinh
- nail line
- vạch đóng đinh
- nail plate
- tấm kim loại đóng đinh
- nail plate (connector)
- bản nối đóng đinh
- nail point
- điểm đóng đinh
- nail punch
- mũi núng (để) đóng đinh
- nail roof truss
- giàn mái nhà đóng đinh
- nail spacing
- khoảng cách đóng đinh
- nail truss
- dàn đóng đinh
- nail truss
- giàn đóng đinh
- nail-driving machine
- máy đóng đinh
- timber slab with nail connections
- ván ghép đóng đinh
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ