• /ˈpeɪˌroʊl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) pay-sheet
    Tổng số tiền phải trả cho nhân viên (trong công ty)

    Xây dựng

    bảng lương nhân công

    Điện tử & viễn thông

    tình trạng trả

    Kỹ thuật chung

    bảng lương

    Kinh tế

    bảng lương
    factory payroll
    tổng số lương (trong bảng lương) công xưởng
    sổ lương
    factory payroll
    sổ lương công xưởng
    factory payroll
    tổng số lương (trong bảng lương) công xưởng
    payroll tax
    thuế theo số lương
    payroll tax
    thuế theo sổ lương
    tiền lương
    payroll account
    tài khoản tiền lương
    payroll cheque
    séc tiền lương
    payroll clearing account
    tài khoản kết toán tiền lương
    payroll clerk
    nhân viên kết toán tiền lương
    payroll distribution
    bảng phân phối tiền lương
    payroll register
    bảng đăng ký tiền lương
    payroll slip
    giấy báo tiền lương
    payroll system
    chế độ tiền lương
    tổng quỹ lương
    tổng số tiền phải trả cho nhân viên
    tổng số tiền trả lương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X