• /pə´petju¸eit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho bất diệt, kéo dài mãi mãi, làm tồn tại mãi; duy trì
    Làm cho nhớ mãi
    to perpetuate the memory of a hero
    ghi nhớ mãi tên tuổi của một vị anh hùng


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    cease , halt , prevent , stop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X