• /fi´lændərə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ tán gái, người đàn ông hay tán tỉnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    faithful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X