• /piη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ping, âm thanh sắc gọn (của vật cứng va vào mặt cứng); tiếng vèo (đạn bay...)
    the ping of a spoon hitting a glass
    tiếng lanh canh của thìa va vào cốc
    the ping of bullets hitting the rocks
    tiếng chát chúa của những viên đạn đập vào tảng đá

    Nội động từ

    Phát ra tiếng ping, tạo ra âm thanh sắc gọn; bay vèo (đạn)
    ping a knife against a glass
    gõ con dao vào tấm kính
    bullets pinging overhead
    những viên đạn rít ở trên đầu
    Như pink

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phát ra tiếng ping

    Giải thích VN: Ví dụ như sử dụng chương trình ping để kiểm tra một máy tính có được nối vào mạng hay không.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    clink , knock , noise , sound , ting

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X